BÁO CÁO KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG (LNG) MỚI NHẤT NĂM 2025
Ngành công nghiệp Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) toàn cầu đang trải qua một giai đoạn đầy biến động với sự tăng trưởng ổn định nhưng cũng không kém phần thách thức. Hai báo cáo quan trọng từ GIIGNL và IGU năm 2025 đã cung cấp những cái nhìn toàn diện về động lực thị trường,
- Phân tích từ Báo cáo thường niên GIIGNL 2025: “Tăng trưởng ổn định, Dòng chảy thay đổi: Động lực ẩn của thị trường Khí thiên nhiên hóa lỏng LNG”
Báo cáo của GIIGNL tập trung vào bức tranh toàn cảnh thị trường Khí thiên nhiên hóa lỏng LNG năm 2024 và triển vọng trung hạn, nhấn mạnh sự tăng trưởng khiêm tốn nhưng đáng chú ý cùng với sự dịch chuyển các dòng chảy thương mại.
- Thương mại Khí thiên nhiên hóa lỏng LNG toàn cầu năm 2024:
- Tổng khối lượng thương mại Khí thiên nhiên hóa lỏng LNG toàn cầu đạt 406 triệu tấn (MT), tăng 1% so với 401 triệu tấn của năm 2023.
- 30% tổng khối lượng thương mại được nhập khẩu trên cơ sở giao ngay (spot basis).
Thương mại Khí thiên nhiên hóa lỏng LNG toàn cầu năm 2024
- Công suất hóa lỏng và tái hóa khí:
- Công suất hóa lỏng: Tổng công suất hóa lỏng toàn cầu đạt 492 MTPA (triệu tấn mỗi năm). Có 3 nhà máy hóa lỏng mới và 22 quốc gia xuất khẩu Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG).
- Công suất tái hóa khí: Tổng công suất tái hóa khí đạt 1.188 MTPA. Có 12 nhà ga tái hóa khí mới và 55 thị trường nhập khẩu.
- Thay đổi dòng chảy Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) năm 2024:
- Mỹ Latinh và Châu Mỹ: Nhập khẩu tăng 3 MT (+21%) ở Châu Mỹ và tăng 4 MT (+62%) ở Trung Đông & Châu Phi.
- Châu Á: Nhập khẩu tăng 21 MT (+8%).
- Châu Âu: Nhập khẩu giảm 24 MT (-19%).
- Dòng chảy xuất khẩu từ Mỹ và Qatar:
- Mỹ: Tỷ lệ xuất khẩu của Mỹ sang Châu Á giảm từ 52% năm 2023 xuống 40% năm 2024, trong khi xuất khẩu sang Châu Âu tăng từ 37% lên 43% trong cùng kỳ.
- Qatar: Tỷ lệ xuất khẩu của Qatar sang Châu Á giảm từ 68% năm 2023 xuống 52% năm 2024, trong đó xuất khẩu sang Châu Âu tăng từ 21% lên 34%.
- Công suất bổ sung trong năm 2024:
- Tái hóa khí: Công suất tái hóa khí tăng thêm 51 MTPA, với các dự án đáng chú ý như Alexandroupolis (4.0 MTPA), Deutsche Ostsee/Mukran (9.9 MTPA), và các dự án lớn tại Trung Quốc (Binhai Phase 2, Zhangzhou, Chaozhou, Huizhou, Tianjin Nangang) và Brazil (Barcarena, Santos/TRSP, Terminal Gas Sul).
- Hóa lỏng: Công suất hóa lỏng tăng thêm 10.5 MTPA, bao gồm Freeport (1.5 MTPA), Fast Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG)
Altamira (1.4 MTPA) và Arctic Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) 2 (6.6 MTPA).
- Triển vọng trung hạn:
- Tái hóa khí: Công suất tái hóa khí dự kiến tăng, chủ yếu do Trung Quốc dẫn đầu với khoảng 130 MTPA đang được xây dựng.
- Hóa lỏng: Công suất hóa lỏng dự kiến tăng do Hoa Kỳ và Qatar dẫn đầu, với hơn 180 MTPA đang được xây dựng.
- Phân tích từ Báo cáo Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) Thế giới IGU 2025
Báo cáo của IGU cung cấp một cái nhìn chi tiết về trạng thái ngành Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), các cơ hội, bất ổn và những đổi mới công nghệ, đồng thời đưa ra các số liệu cụ thể hơn về thương mại và giá cả.
- Trạng thái ngành Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) năm 2024:
- Thương mại Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) toàn cầu tăng 2,4% vào năm 2024, đạt 411,24 triệu tấn, kết nối 22 thị trường xuất khẩu với 48 thị trường nhập khẩu.
- Công suất hóa lỏng toàn cầu đạt 494,4 MTPA vào cuối năm 2024, tăng 6,5 MTPA so với năm 2023.
- Tỷ lệ sử dụng công suất hóa lỏng trung bình toàn cầu giảm nhẹ xuống 86,7% từ 88,7% vào năm 2023 do bảo trì, gián đoạn điện và các sự cố cơ khí.
- Công suất tái hóa khí toàn cầu đạt 1.064,7 MTPA tại 47 thị trường vào cuối năm 2024. Trong năm, 17 dự án đã đi vào hoạt động (10 nhà ga mới, 6 mở rộng, 1 hoạt động trở lại), bổ sung tổng cộng 66,6 MTPA.
- Tỷ lệ sử dụng công suất tái hóa khí toàn cầu giảm nhẹ xuống 38,6% vào năm 2024 từ 40,1% vào năm 2023.
- Động lực xuất nhập khẩu Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG)năm 2024:
- Xuất khẩu:
- Hoa Kỳ là nhà xuất khẩu Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) lớn nhất với 88,4 MT (21,5% tổng xuất khẩu toàn cầu), tăng 3,89 MT so với năm 2023.
- Australia xếp thứ hai với 81,04 MT (19,7% tổng xuất khẩu).
- Qatar xếp thứ ba với 77,23 MT (18,8% tổng xuất khẩu), giảm nhẹ 0,99 MT.
- Nga ghi nhận mức tăng xuất khẩu lớn thứ hai với 2,16 MT, đạt 33,53 MT.
- Mexico và Congo gia nhập danh sách các nhà xuất khẩu vào năm 2024 với các dự án FLNG.
- Nhập khẩu:
- Châu Á ghi nhận mức tăng nhập khẩu lớn nhất (12,48 MT), tiếp theo là Châu Á Thái Bình Dương (9,77 MT).
- Trung Quốc là nhà nhập khẩu lớn nhất với 78,64 MT, tăng 7,45 MT so với năm 2023.
- Ấn Độ tăng 4,19 MT lên 26,15 MT.
- Nhập khẩu của Châu Âu giảm mạnh 21,22 MT xuống 100,07 MT.
- Động lực giá:
- Chỉ số Platts JKM trung bình 11,91 USD/MMBtu vào năm 2024, giảm 13,52% so với năm 2023.
- Biến động giá JKM 30 ngày trung bình 45% vào năm 2024, so với 77% vào năm 2023, cho thấy sự ổn định hơn.
- Sự khác biệt giá JKM – Platts NWE (Tây Bắc Châu Âu) vào năm 2024 là 1,15 USD/MMBtu, so với 1,59 USD/MMBtu năm trước.
- Đổi mới và giảm phát thải:
- Ngành Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) đang đầu tư vào điện khí hóa, tích hợp CCS, và các nhiên liệu thay thế như e-methane.
- Các dự án như Ruwais LNG (UAE), Marsa LNG (Oman) và Cedar FLNG (Canada) đang lên kế hoạch vận hành bằng năng lượng tái tạo.
- Các dự án CCS liên quan đến LNG dự kiến bổ sung hơn 35 MTPA công suất CCS vào năm 2030.
- Công nghệ Bio-LNG và e-methane lỏng đang được phát triển để thay thế khí đốt tự nhiên truyền thống.
- Vận chuyển Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG):
- Đội tàu LNG hoạt động đạt 742 tàu vào cuối năm 2024 (bao gồm 48 FSRU và 10 FSU), tăng 7,5% so với năm 2023.
- Tổng số 7.065 chuyến vận chuyển Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) đã được ghi nhận vào năm 2024, tăng 0,9% so với năm 2023.
- Giá cước thuê tàu giao ngay giảm mạnh vào tháng 12, xuống chỉ còn hơn 20.000 USD/ngày cho tàu hai thì, và 6.000-7.000 USD/ngày cho tàu tuabin hơi.
- Sự tắc nghẽn ở Kênh đào Panama và căng thẳng ở Biển Đỏ đã ảnh hưởng đến các tuyến đường thương mại.
III. Nhận định tổng hợp
Cả hai báo cáo đều đồng thuận về sự tăng trưởng của thương mại Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) toàn cầu vào năm 2024, mặc dù với các con số hơi khác biệt (406 MT theo GIIGNL và 411,24 MT theo IGU). Sự dịch chuyển dòng chảy từ Châu Âu sang Châu Á và Châu Mỹ được nhấn mạnh rõ ràng, phản ánh sự điều chỉnh của thị trường trước các yếu tố địa chính trị và nhu cầu khu vực.
Triển vọng trung hạn cho thấy sự tăng trưởng đáng kể về công suất hóa lỏng và tái hóa khí, với Hoa Kỳ, Qatar và Trung Quốc là những động lực chính. Ngành LNG cũng đang tích cực đầu tư vào các công nghệ giảm phát thải như điện khí hóa và CCS, cho thấy cam kết hướng tới mục tiêu phát thải thấp hơn. Tuy nhiên, các rủi ro về địa chính trị, chính sách thương mại và gián đoạn tuyến đường vận chuyển vẫn là những thách thức lớn mà ngành phải đối mặt trong những năm tới.